-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , elementary , essential , fundamental , primitive , ultimate , underlying , built-in , congenital , connatural , inborn , inbred , indigenous , indwelling , ingrained , inherent , innate , intrinsic , native , natural , constituent , primordial , rudimental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ