• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:07, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====sự đếm, sự liệt kê=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[enumeration]] [[of]] [[constants]]
     +
    ::sự liệt kê các hằng số
     +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====liệt kê=====
    +
    =====liệt kê=====
    ::[[enumeration]] [[constant]]
    ::[[enumeration]] [[constant]]
    ::hằng số liệt kê
    ::hằng số liệt kê
    Dòng 24: Dòng 28:
    ::[[induction]] [[by]] [[simple]] [[enumeration]]
    ::[[induction]] [[by]] [[simple]] [[enumeration]]
    ::phép quy nạp bằng liệt kê
    ::phép quy nạp bằng liệt kê
    -
    =====sự đếm=====
    +
    =====sự đếm=====
    -
    =====sự liệt kê=====
    +
    =====sự liệt kê=====
    ::[[enumeration]] [[of]] [[constants]]
    ::[[enumeration]] [[of]] [[constants]]
    ::sự liệt kê các hằng số
    ::sự liệt kê các hằng số
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=enumeration enumeration] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=enumeration enumeration] : Foldoc
    +
    :[[catalog]] , [[register]] , [[list]] , [[numeration]] , [[reckoning]] , [[tally]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /i,nju:mə'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đếm; sự kể; sự liệt kê
    Bảng liệt kê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đếm, sự liệt kê
    enumeration of constants
    sự liệt kê các hằng số


    Kỹ thuật chung

    liệt kê
    enumeration constant
    hằng số liệt kê
    enumeration of constants
    sự liệt kê các hằng số
    enumeration tag
    thẻ liệt kê
    enumeration type
    kiểu liệt kê
    induction by simple enumeration
    phép quy nạp bằng liệt kê
    sự đếm
    sự liệt kê
    enumeration of constants
    sự liệt kê các hằng số

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X