• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:27, ngày 19 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tín nhiệm=====
    =====tín nhiệm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tin cậy=====
    =====tin cậy=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Rely on or upon. depend on or upon, lean on or upon, counton or upon, bank on or upon, have confidence in, bet on, trustin, swear by, be sure or certain of: You can rely on Philippato come through when you need a friend. I am relying on thefact that interest rates are likely to stay at their presentlevels.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[await]] , [[bank]] , [[be confident of]] , [[believe in]] , [[be sure of]] , [[bet]] , [[bet bottom dollar on]] , [[build]] , [[calculate]] , [[commit]] , [[confide]] , [[have confidence in]] , [[count]] , [[depend]] , [[entrust]] , [[expect]] , [[gamble on]] , [[have faith in]] , [[hope]] , [[lay money on]] , [[lean]] , [[look]] , [[reckon]] , [[ride on coattails]] , [[swear by ]]* , [[trust]] , [[believe]] , [[rest]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====(-ies, -ied) (foll. by on, upon) 1 depend on withconfidence or assurance (am relying on your judgement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bedependent on (relies on her for everything). [ME (earliersenses 'rally, be a vassal of') f. OF relier bind together f. Lreligare (as RE-, ligare bind)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rely rely] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rely rely] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rely rely] : Chlorine Online
    +
    :[[be independent]] , [[distrust]] , [[doubt]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri´lai/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
    to rely upon someone
    tin cậy vào ai
    to rely upon something
    tin cậy vào cái gì

    Hình thái từ

    Dựa vào, cậy vào, nhờ vào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tín nhiệm

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X