-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========sán lá==========sán lá======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cá bơn==========cá bơn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Lucky or successful stroke,stroke of (good)luck, luckyorbigbreak,(happy) accident, quirkor twistoffate, windfall,fortuity,serendipity: If he won first prize,it was by afluke.=====+ =====noun=====- + :[[accident]] , [[blessing]] , [[break]] , [[contingency]] , [[fortuity]] , [[fortunate]] , [[fortune]] , [[good fortune]] , [[good luck]] , [[incident]] , [[lucky break ]]* , [[odd chance]] , [[quirk]] , [[stroke of luck ]]* , [[windfall]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[hazard]] , [[blade]] , [[fish]] , [[flounder]] , [[oddity]] , [[trematode]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fluke fluke]:National Weather Service+ :[[certainty]] , [[design]] , [[plan]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , blessing , break , contingency , fortuity , fortunate , fortune , good fortune , good luck , incident , lucky break * , odd chance , quirk , stroke of luck * , windfall , hap , happenchance , happenstance , hazard , blade , fish , flounder , oddity , trematode
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ