• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sán lá=====
    =====sán lá=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cá bơn=====
    =====cá bơn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Lucky or successful stroke, stroke of (good) luck, lucky orbig break, (happy) accident, quirk or twist of fate, windfall,fortuity, serendipity: If he won first prize, it was by afluke.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accident]] , [[blessing]] , [[break]] , [[contingency]] , [[fortuity]] , [[fortunate]] , [[fortune]] , [[good fortune]] , [[good luck]] , [[incident]] , [[lucky break ]]* , [[odd chance]] , [[quirk]] , [[stroke of luck ]]* , [[windfall]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[happenstance]] , [[hazard]] , [[blade]] , [[fish]] , [[flounder]] , [[oddity]] , [[trematode]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fluke fluke] : National Weather Service
    +
    :[[certainty]] , [[design]] , [[plan]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /flu:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sán lá, sán gan (trong gan cừu)
    Khoai tây bầu dục
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

    Danh từ ( (cũng) .flue)

    Đầu càng mỏ neo
    Đầu đinh ba (có mấu)
    Thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi

    Danh từ

    Sự may mắn
    to win by a fluke
    may mà thắng

    Động từ

    May mà trúng, may mà thắng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    sán lá

    Kinh tế

    cá bơn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    certainty , design , plan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X