-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'nʌmbl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'mʌmbl</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 11: =====Nhai trệu trạo==========Nhai trệu trạo=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.=====- - =====Intr. & tr. speak or utter indistinctly.=====- - =====Tr.bite or chew with or as with toothless gums.=====- - =====N. an indistinctutterance.=====- - =====Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://foldoc.org/?query=mumble mumble] :Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[grumble]] , [[maunder]] , [[murmur]] , [[mutter]] , [[ramble]] , [[rumble]] , [[say to oneself]] , [[speak]] , [[stammer]] , [[stutter]] , [[swallow]] , [[talk]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[whimper]] , [[whine]] , [[whisper]] , [[chew]] , [[mouth]] , [[mump]] , [[patter]]+ =====noun=====+ :[[sigh]] , [[sough]] , [[susurration]] , [[susurrus]] , [[whisper]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[speak clearly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ