-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========đai, sự sắp xếp các xương hình cung hay hình vòng==========đai, sự sắp xếp các xương hình cung hay hình vòng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đai=====+ =====đai=====- =====vòng đai=====+ =====vòng đai=====::[[girdle]] [[ulcer]]::[[girdle]] [[ulcer]]::loét vòng đại ruột::loét vòng đại ruột+ ===Địa chất===+ ===== vỉa mỏng=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=girdle girdle] :Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[band]] , [[belt]] , [[sash]] , [[undergarment]] , [[underwear]] , [[waistband]]+ =====verb=====+ :[[begird]] , [[belt]] , [[cincture]] , [[compass]] , [[encompass]] , [[engirdle]] , [[gird]] , [[girt]] , [[ring]] , [[beset]] , [[circle]] , [[encircle]] , [[environ]] , [[hedge]] , [[hem]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
- to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ