-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự bài tiết=====+ =====sự bài tiết==========sự tách ra==========sự tách ra=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=secretion secretion] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bile]] , [[concealment]] , [[gum]] , [[hiding]] , [[hormone]] , [[juice]] , [[latex]] , [[milk]] , [[mucus]] , [[saliva]] , [[sap]] , [[sweat]] , [[tears]]- =====Secreting,release,escape,oozing,seeping,seepage,discharge,discharging,leak,leaking,leakage,drip,dripping,drop, dropping, dribbling, trickling, trickle, running, drain,draining, emission, emitting, giving off, exudation,transudation, excretion, excreting, emanation, emanating,generation, Technical extravasation; transudate, excreta,Technical extravasate: The secretion of perspiration may beprofuse under such circumstances. The secretion is highly acidin content.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Biol. a a process by which substances are produced anddischarged from a cell for a function in the organism or forexcretion. b the secreted substance.=====+ - + - =====The act or an instanceof concealing (the secretion of stolen goods).[F s‚cr‚tion orL secretio separation (as SECRET)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ