-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lại phát âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´sedəntəri</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsɛd(ə)nt(ə)ri</font>'''/, /'''<font color="red">´sedənteri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cố định=====+ =====cố định=====- =====không di chuyển=====+ =====không di chuyển==========định cư==========định cư=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Seated, sitting, stationary, fixed, immobile,unmoving,housebound,desk-bound: You should find a more sedentaryoccupation to follow while you recover. As a writer,I lead asedentary existence and get little exercise.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[desk]] , [[desk-bound]] , [[idle]] , [[inactive]] , [[seated]] , [[settled]] , [[sitting]] , [[sluggish]] , [[stationary]] , [[torpid]] , [[fixed]] , [[immobile]] , [[inert]] , [[lazy]] , [[motionless]] , [[sessile]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Sitting (a sedentary posture).=====+ =====adjective=====- + :[[activated]] , [[active]] , [[energetic]] , [[mobile]] , [[moving]]- =====(of work etc.)characterized by much sitting and little physical exercise.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(of a person) spending much time seated.=====+ - + - =====Zool. not migratory,free-swimming,etc.=====+ - + - =====Sedentarily adv. sedentariness n.[Fs‚dentaire or L sedentarius f. sedere sit]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ