-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kinh tế ===- =====hấp chưa chín=====- =====nướngchưa chín=====+ === Kinh tế ===+ =====hấp chưa chín=====- ==Tham khảo chung==+ =====nướng chưa chín=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=half-baked half-baked]: National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=half-baked half-baked] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[backward]] , [[batty ]]* , [[birdbrained]] , [[blockheaded]] , [[boneheaded]] , [[brainless]] , [[crazy]] , [[dumb]] , [[feeble-minded]] , [[foolish]] , [[harebrained ]]* , [[idiotic]] , [[ignorant]] , [[ill-conceived]] , [[imbecilic]] , [[impractical]] , [[indiscreet]] , [[moronic]] , [[poorly planned]] , [[retarded]] , [[senseless]] , [[short-sighted]] , [[silly]] , [[slow]] , [[sophomoric]] , [[underdeveloped]] , [[unformed]] , [[witless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[intelligent]] , [[smart]] , [[thoughtful]] , [[wise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , batty * , birdbrained , blockheaded , boneheaded , brainless , crazy , dumb , feeble-minded , foolish , harebrained * , idiotic , ignorant , ill-conceived , imbecilic , impractical , indiscreet , moronic , poorly planned , retarded , senseless , short-sighted , silly , slow , sophomoric , underdeveloped , unformed , witless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ