• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:30, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====miệng phun lửa=====
    =====miệng phun lửa=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====ổ gà (đường sá)=====
    =====ổ gà (đường sá)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hố trũng=====
    +
    =====hố trũng=====
    -
    =====đầu dây cáp=====
    +
    =====đầu dây cáp=====
    -
    =====lõm hàn=====
    +
    =====lõm hàn=====
    -
    =====miệng hàn=====
    +
    =====miệng hàn=====
    -
    =====miệng loe=====
    +
    =====miệng loe=====
    -
    =====miệng lõm=====
    +
    =====miệng lõm=====
    -
    =====miệng núi lửa=====
    +
    =====miệng núi lửa=====
    ::[[active]] [[crater]]
    ::[[active]] [[crater]]
    ::miệng núi lửa hoạt động
    ::miệng núi lửa hoạt động
    Dòng 50: Dòng 48:
    ::[[somma]] [[crater]]
    ::[[somma]] [[crater]]
    ::miệng núi lửa kiểu Somma
    ::miệng núi lửa kiểu Somma
    -
    =====phễu=====
    +
    =====phễu=====
    ::crater-lamp [[oscillograph]]
    ::crater-lamp [[oscillograph]]
    ::đèn phễu ghi dao động
    ::đèn phễu ghi dao động
    Dòng 59: Dòng 57:
    ::[[impact]] [[crater]]
    ::[[impact]] [[crater]]
    ::miệng phễu do va đập
    ::miệng phễu do va đập
    -
    =====vết lõm=====
    +
    =====vết lõm=====
    =====vùng trũng=====
    =====vùng trũng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====hố nổ mìn (hình phễu) =====
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The mouth of a volcano.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A bowl-shapedcavity, esp. that made by the explosion of a shell or bomb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Astron. a hollow with a raised rim on the surface of a planet ormoon, caused by the impact of a meteorite.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Antiq. a largeancient Greek bowl, used for mixing wine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. form a craterin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Craterous adj. [L f. Gk krater mixing-bowl: see CRASIS]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crater crater] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crater crater] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[abyss]] , [[bowl]] , [[caldera]] , [[cavity]] , [[depression]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[mouth]] , [[opening]] , [[pit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miệng núi lửa
    crater lake
    hồ trên miệng núi lửa đã tắt
    Hố (bom, đạn đại bác...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    miệng phun lửa

    Giao thông & vận tải

    ổ gà (đường sá)

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    đầu dây cáp
    lõm hàn
    miệng hàn
    miệng loe
    miệng lõm
    miệng núi lửa
    active crater
    miệng núi lửa hoạt động
    adventive crater
    miệng núi lửa phụ
    crater lake
    hồ miệng núi lửa
    crater rim
    bờ miệng núi lửa
    lateral crater
    miệng núi lửa bên sườn
    mud crater
    miệng núi lửa bùn
    parasitic crater
    miệng núi lửa phụ
    somma crater
    miệng núi lửa chồng
    somma crater
    miệng núi lửa kiểu Somma
    phễu
    crater-lamp oscillograph
    đèn phễu ghi dao động
    crushing crater
    phễu đập vụn (do nổ)
    crushing crater
    phễu nghiền (do nổ)
    impact crater
    miệng phễu do va đập
    vết lõm
    vùng trũng

    Địa chất

    hố nổ mìn (hình phễu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X