• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:44, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét=====
    =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét=====
     +
    ::[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]
     +
    ::cả giận mất khôn
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 19: Dòng 22:
    *V_ing: [[hating]]
    *V_ing: [[hating]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[abhorrence]] , [[abomination]] , [[anathema]] , [[animosity]] , [[animus]] , [[antagonism]] , [[antipathy]] , [[aversion]] , [[b]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Loathe, abhor, detest, have an aversion to, be averse to,abominate, dislike, execrate, despise, scorn: I hate the smellof petrol, it really turns my stomach.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be loath, be reluctantor unwilling or disinclined; resist, shrink or flinch from,dislike, shrink from: I hate to tell you what I really think.She hated revealing Bill's affair to his wife.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hatred, abhorrence, loathing, odium, animosity, animus,antipathy, aversion, hostility, antagonism, malice, enmity,detestation: He didn't believe he could feel so much hate forone person.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dislike intensely; feel hatred towards.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a dislike. b (foll. by verbal noun or to + infin.) bereluctant (to do something) (I hate to disturb you).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hatred.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a hated person or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hatable adj.(also hateable). hater n. [OE hatian f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /heit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
    anger and hate hinder good counsel
    cả giận mất khôn

    Ngoại động từ

    Căm thù, căm hờn, căm ghét
    (thông tục) không muốn, không thích
    I hate trouble you
    tôi không hề muốn làm phiền anh
    to hate sb's gut
    ghét cay ghét đắng ai

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X