• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.==...)
    Hiện nay (15:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">klɔi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====Làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(usu. foll. by with) satiate or sicken with an excess ofsweetness, richness, etc.=====
     
    -
    =====Cloyingly adv. [ME f. obs. acloyf. AF acloyer, OF encloyer f. Rmc: cf. ENCLAVE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disgust]] , [[fill]] , [[glut]] , [[gorge]] , [[jade]] , [[nauseate]] , [[pall]] , [[sate]] , [[satiate]] , [[satisfy]] , [[sicken]] , [[stall]] , [[stodge]] , [[suffice]] , [[surfeit]] , [[weary]] , [[engorge]] , [[nail]] , [[overdo]] , [[overfill]] , [[saturate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /klɔi/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X