-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: ===Tính từ======Tính từ===- =====Lõm, hình lòngchão=====+ =====Lõm, hình lòng chảo=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====lõm=====- |}+ + ::[[concave]] [[down]]-warrd+ ::lõm xuống+ ::[[concave]] [[to]] [[ward]]+ ::lõm về phải+ ::[[concave]] [[up]]-ward+ ::lõm lên+ + + === Xây dựng===+ =====lõm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Concave.jpg|200px|Lõm, độ lõm]][[Image:Concave.jpg|200px|Lõm, độ lõm]]Dòng 16: Dòng 27: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hố trũng=====+ =====hố trũng=====- =====làm lõm xuống=====+ =====làm lõm xuống==========lõm==========lõm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).=====+ =====adjective=====- + :[[biconcave]] , [[cupped]] , [[dented]] , [[dimpled]] , [[dipped]] , [[excavated]] , [[hollow]] , [[hollowed]] , [[incurvate]] , [[incurvated]] , [[incurved]] , [[indented]] , [[round]] , [[rounded]] , [[sagging]] , [[scooped]] , [[sinking]] , [[sunken]] , [[cavernous]] , [[arched]] , [[bowlike]] , [[depressed]] , [[dished]] , [[saddlebacked]] , [[vaulted]]- =====Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-,cavushollow),or through F concave]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[convex]], [[distended]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=concave concave]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ