• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:45, ngày 7 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự giao nhau, chỗ giao nhau, giao điểm=====
    =====Sự giao nhau, chỗ giao nhau, giao điểm=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====ngã ba=====
    +
    =====ngã ba=====
    -
    =====nút giao=====
    +
    =====nút giao=====
    ::[[right]] [[turn]] [[lane]] [[at]] [[channelized]] [[intersection]]
    ::[[right]] [[turn]] [[lane]] [[at]] [[channelized]] [[intersection]]
     +
    ::[[at-grade]] [[intersection]]
     +
    ::nút giao đồng mức
     +
    ::[[grade-separated]] [[intersection]]
     +
    ::nút giao lập thể
    ::làn xe phải tại nút giao cắt phân luồng
    ::làn xe phải tại nút giao cắt phân luồng
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====sự (tương) giao=====
    +
    =====sự (tương) giao=====
    -
    =====tương giao=====
    +
    =====tương giao=====
    ::[[intersection]] [[coefficient]]
    ::[[intersection]] [[coefficient]]
    ::chỉ số tương giao
    ::chỉ số tương giao
    Dòng 34: Dòng 36:
    ::vành tương giao
    ::vành tương giao
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====điểm giao=====
    +
    =====điểm giao=====
    =====giao hội thuận=====
    =====giao hội thuận=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chỗ giao nhau=====
    +
    =====chỗ giao nhau=====
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::chỗ giao nhau của kênh
    ::chỗ giao nhau của kênh
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::chỗ giao nhau của rãnh
    ::chỗ giao nhau của rãnh
    -
    =====ngã ba đường=====
    +
    =====ngã ba đường=====
    ::[[rotary]] [[intersection]]
    ::[[rotary]] [[intersection]]
    ::ngã ba đường lượn tròn
    ::ngã ba đường lượn tròn
    -
    =====ngã tư=====
    +
    =====ngã tư=====
    -
    =====đường giao=====
    +
    =====đường giao=====
    ::[[intersection]] [[design]]
    ::[[intersection]] [[design]]
    ::thiết kế đường giao nhau
    ::thiết kế đường giao nhau
    Dòng 57: Dòng 59:
    ::[[road]] [[intersection]]
    ::[[road]] [[intersection]]
    ::chỗ đường giao nhau
    ::chỗ đường giao nhau
    -
    =====lát cắt=====
    +
    =====lát cắt=====
    -
    =====giao điểm=====
    +
    =====giao điểm=====
    ::[[imaginary]] [[intersection]]
    ::[[imaginary]] [[intersection]]
    ::giao điểm tưởng tượng
    ::giao điểm tưởng tượng
    -
    =====giao nhau=====
    +
    =====giao nhau=====
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::[[channel]] [[intersection]]
    ::chỗ giao nhau của kênh
    ::chỗ giao nhau của kênh
    Dòng 83: Dòng 85:
    ::[[road]] [[intersection]]
    ::[[road]] [[intersection]]
    ::chỗ đường giao nhau
    ::chỗ đường giao nhau
    -
    =====nút giao thông=====
    +
    =====nút giao thông=====
    ::at-grade [[intersection]]
    ::at-grade [[intersection]]
    ::nút giao thông cùng mức
    ::nút giao thông cùng mức
    ::[[traffic]] [[intersection]]
    ::[[traffic]] [[intersection]]
    ::nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
    ::nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
    -
    =====phép giao hội=====
    +
    =====phép giao hội=====
    ::three-point [[intersection]]
    ::three-point [[intersection]]
    ::phép giao hội nghịch
    ::phép giao hội nghịch
    -
    =====sự cắt=====
    +
    =====sự cắt=====
    -
    =====sự gặp nhau=====
    +
    =====sự gặp nhau=====
    -
    =====sự giao nhau=====
    +
    =====sự giao nhau=====
    -
    =====sự tương giao=====
    +
    =====sự tương giao=====
    =====sự vượt qua=====
    =====sự vượt qua=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự giao nhau, sự vượt qua, sự bắt chéo =====
    -
    =====The act of intersecting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place where two roadsintersect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A point or line common to lines or planes thatintersect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intersectional adj. [L intersectio (asINTERSECT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intersection intersection] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intersection intersection] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[circle]] , [[cloverleaf]] , [[crossing]] , [[crosswalk]] , [[crossway]] , [[interchange]] , [[junction]] , [[stop]] , [[corner]] , [[crossroads]] , [[decussation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /¸intə´sekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao nhau, sự cắt ngang
    Chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang
    (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự giao nhau, chỗ giao nhau, giao điểm

    Giao thông & vận tải

    ngã ba
    nút giao
    right turn lane at channelized intersection
    at-grade intersection
    nút giao đồng mức
    grade-separated intersection
    nút giao lập thể
    làn xe phải tại nút giao cắt phân luồng

    Toán & tin

    sự (tương) giao
    tương giao
    intersection coefficient
    chỉ số tương giao
    intersection multiplicity
    bội tương giao
    intersection ring
    vành tương giao

    Xây dựng

    điểm giao
    giao hội thuận

    Kỹ thuật chung

    chỗ giao nhau
    channel intersection
    chỗ giao nhau của kênh
    channel intersection
    chỗ giao nhau của rãnh
    ngã ba đường
    rotary intersection
    ngã ba đường lượn tròn
    ngã tư
    đường giao
    intersection design
    thiết kế đường giao nhau
    intersection legs
    các đoạn đường giao nhau
    intersection line
    đường giao nhau
    road intersection
    chỗ đường giao nhau
    lát cắt
    giao điểm
    imaginary intersection
    giao điểm tưởng tượng
    giao nhau
    channel intersection
    chỗ giao nhau của kênh
    channel intersection
    chỗ giao nhau của rãnh
    highway intersection
    nơi đường bộ giao nhau
    intersection angle
    góc giao nhau
    intersection design
    thiết kế đường giao nhau
    intersection legs
    các đoạn đường giao nhau
    intersection line
    đường giao nhau
    intersection method
    phương pháp giao nhau
    point of intersection
    điểm giao nhau
    road intersection
    chỗ đường giao nhau
    nút giao thông
    at-grade intersection
    nút giao thông cùng mức
    traffic intersection
    nút giao thông lập thể (tránh giao cắt)
    phép giao hội
    three-point intersection
    phép giao hội nghịch
    sự cắt
    sự gặp nhau
    sự giao nhau
    sự tương giao
    sự vượt qua

    Địa chất

    sự giao nhau, sự vượt qua, sự bắt chéo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X