• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:02, ngày 13 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự trèo, sự lên=====
    =====Sự trèo, sự lên=====
    - 
    =====Sự tăng lên=====
    =====Sự tăng lên=====
    - 
    =====Giá, khung=====
    =====Giá, khung=====
    -
     
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    =====gắn, lắp máy=====
    -
    =====gắn, lắp máy=====
    +
    =====mặt lắp ghép=====
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====mặt lắp ghép=====
    +
    =====sự lắp (ráp)=====
    -
     
    +
    == Điện lạnh==
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự lắp máy=====
    -
    =====sự lắp (ráp)=====
    +
    == Điện==
    -
     
    +
    =====việc lắp đặt=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    =====sự lắp máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    =====việc lắp đặt=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bệ (camera đèn)=====
    +
    =====bệ (camera đèn)=====
    -
     
    +
    =====bộ thiết bị=====
    -
    =====bộ thiết bị=====
    +
    =====khung=====
    -
     
    +
    -
    =====khung=====
    +
    ::anti-vibration [[mounting]]
    ::anti-vibration [[mounting]]
    ::giá (khung) chống rung
    ::giá (khung) chống rung
    Dòng 47: Dòng 29:
    ::[[slide]] [[mounting]]
    ::[[slide]] [[mounting]]
    ::khung lắp kính ảnh
    ::khung lắp kính ảnh
    -
    =====dựng=====
    +
    =====dựng=====
    ::[[column]] [[mounting]]
    ::[[column]] [[mounting]]
    ::sự dựng tháp
    ::sự dựng tháp
    ::[[mounting]] [[glue]]
    ::[[mounting]] [[glue]]
    ::keo dàn dựng
    ::keo dàn dựng
    -
    =====lắp đặt=====
    +
    =====lắp đặt=====
    -
     
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====ghép=====
    -
     
    +
    -
    =====ghép=====
    +
    ::[[flush-mounting]]
    ::[[flush-mounting]]
    ::sự ghép phẳng
    ::sự ghép phẳng
    Dòng 69: Dòng 49:
    ::[[Surface]] [[Mounting]] [[Technology]] (SMT)
    ::[[Surface]] [[Mounting]] [[Technology]] (SMT)
    ::công nghệ lắp ghép bề mặt
    ::công nghệ lắp ghép bề mặt
    -
    =====giá=====
    +
    =====giá=====
    -
     
    +
    =====giá khung=====
    -
    =====giá khung=====
    +
    ::anti-vibration [[mounting]]
    ::anti-vibration [[mounting]]
    ::giá (khung) chống rung
    ::giá (khung) chống rung
    -
    =====sự chống=====
    +
    =====sự chống=====
    -
     
    +
    =====sự dựng=====
    -
    =====sự dựng=====
    +
    ::[[column]] [[mounting]]
    ::[[column]] [[mounting]]
    ::sự dựng tháp
    ::sự dựng tháp
    -
    =====sự lắp đặt=====
    +
    =====sự lắp đặt=====
    -
     
    +
    =====sự lắp ráp=====
    -
    =====sự lắp ráp=====
    +
    =====thiết bị=====
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị=====
    +
    ::[[instrument]] [[mounting]] [[plate]]
    ::[[instrument]] [[mounting]] [[plate]]
    ::bảng gắn các thiết bị
    ::bảng gắn các thiết bị
    Dòng 114: Dòng 90:
    ::[[vibration]] [[isolator]] [[mounting]]
    ::[[vibration]] [[isolator]] [[mounting]]
    ::thiết bị giảm chấn
    ::thiết bị giảm chấn
    -
    =====thiết bị lắp=====
    +
    =====thiết bị lắp=====
    ::[[mounting]] [[accessory]]
    ::[[mounting]] [[accessory]]
    ::thiết bị lắp đặt
    ::thiết bị lắp đặt
    -
    =====trang bị=====
    +
    =====trang bị=====
    -
     
    +
    == Từ đồng nghĩa ==
    -
    == Oxford==
    +
    =====frame(work), increase=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    ====== MOUNT(1) n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In senses of MOUNT(1) v.=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====Sự lắp ráp, sự lắp đặt, sựbắt chặt, khung, giá, bệ=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mounting mounting] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mounting mounting] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mounting mounting] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trèo, sự lên
    Sự tăng lên
    Giá, khung

    Cơ khí & công trình

    gắn, lắp máy
    mặt lắp ghép

    Xây dựng

    sự lắp (ráp)

    Điện lạnh

    sự lắp máy

    Điện

    việc lắp đặt

    Kỹ thuật chung

    bệ (camera đèn)
    bộ thiết bị
    khung
    anti-vibration mounting
    giá (khung) chống rung
    frame mounting
    sự lắp ráp trên khung
    mounting frame
    khung lắp (máy)
    mounting frame
    phanh đĩa với khung treo
    slide mounting
    khung lắp kính ảnh
    dựng
    column mounting
    sự dựng tháp
    mounting glue
    keo dàn dựng
    lắp đặt
    lắp ráp
    ghép
    flush-mounting
    sự ghép phẳng
    flush-mounting
    sự ghép bằng
    mounting bolt
    bulông lắp ghép
    mounting hole
    ổ lắp ghép
    mounting plate
    mặt lắp ghép
    Surface Mounting Technology (SMT)
    công nghệ lắp ghép bề mặt
    giá
    giá khung
    anti-vibration mounting
    giá (khung) chống rung
    sự chống
    sự dựng
    column mounting
    sự dựng tháp
    sự lắp đặt
    sự lắp ráp
    thiết bị
    instrument mounting plate
    bảng gắn các thiết bị
    instrument mounting plate
    phiến gắn các thiết bị
    knob mounting
    thiết bị con lăn
    knob mounting
    thiết bị trục lăn
    mounting accessory
    thiết bị lắp đặt
    mounting of cramps with knobs
    thiết bị móc có con lăn
    mounting rail
    giá lắp (thiết bị)
    rail forms mounting
    thiết bị làm khuôn ray
    resilient mounting
    thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
    roller mounting
    thiết bị con lăn
    roller mounting
    thiết bị trục lăn
    safety-device mounting
    thiết bị an toàn
    safety-device mounting
    thiết bị bảo hiểm
    vibration isolator mounting
    thiết bị chống rung
    vibration isolator mounting
    thiết bị giảm chấn
    thiết bị lắp
    mounting accessory
    thiết bị lắp đặt
    trang bị

    Từ đồng nghĩa

    frame(work), increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X