-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự trèo, sự lên==========Sự trèo, sự lên=====- =====Sự tăng lên==========Sự tăng lên=====- =====Giá, khung==========Giá, khung=====- + == Cơ khí & công trình==- == Cơ khí & công trình==+ =====gắn, lắp máy=====- =====gắn, lắp máy=====+ =====mặt lắp ghép=====- + == Xây dựng==- =====mặt lắp ghép=====+ =====sự lắp (ráp)=====- + == Điện lạnh==- == Xây dựng==+ =====sự lắp máy=====- =====sự lắp (ráp)=====+ == Điện==- + =====việc lắp đặt=====- == Điện lạnh==+ - =====sự lắp máy=====+ - + - == Điện==+ - =====việc lắp đặt=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bệ (camera đèn)=====+ =====bệ (camera đèn)=====- + =====bộ thiết bị=====- =====bộ thiết bị=====+ =====khung=====- + - =====khung=====+ ::anti-vibration [[mounting]]::anti-vibration [[mounting]]::giá (khung) chống rung::giá (khung) chống rungDòng 47: Dòng 29: ::[[slide]] [[mounting]]::[[slide]] [[mounting]]::khung lắp kính ảnh::khung lắp kính ảnh- =====dựng=====+ =====dựng=====::[[column]] [[mounting]]::[[column]] [[mounting]]::sự dựng tháp::sự dựng tháp::[[mounting]] [[glue]]::[[mounting]] [[glue]]::keo dàn dựng::keo dàn dựng- =====lắp đặt=====+ =====lắp đặt=====- + =====lắp ráp=====- =====lắp ráp=====+ =====ghép=====- + - =====ghép=====+ ::[[flush-mounting]]::[[flush-mounting]]::sự ghép phẳng::sự ghép phẳngDòng 69: Dòng 49: ::[[Surface]] [[Mounting]] [[Technology]] (SMT)::[[Surface]] [[Mounting]] [[Technology]] (SMT)::công nghệ lắp ghép bề mặt::công nghệ lắp ghép bề mặt- =====giá=====+ =====giá=====- + =====giá khung=====- =====giá khung=====+ ::anti-vibration [[mounting]]::anti-vibration [[mounting]]::giá (khung) chống rung::giá (khung) chống rung- =====sự chống=====+ =====sự chống=====- + =====sự dựng=====- =====sự dựng=====+ ::[[column]] [[mounting]]::[[column]] [[mounting]]::sự dựng tháp::sự dựng tháp- =====sự lắp đặt=====+ =====sự lắp đặt=====- + =====sự lắp ráp=====- =====sự lắp ráp=====+ =====thiết bị=====- + - =====thiết bị=====+ ::[[instrument]] [[mounting]] [[plate]]::[[instrument]] [[mounting]] [[plate]]::bảng gắn các thiết bị::bảng gắn các thiết bịDòng 114: Dòng 90: ::[[vibration]] [[isolator]] [[mounting]]::[[vibration]] [[isolator]] [[mounting]]::thiết bị giảm chấn::thiết bị giảm chấn- =====thiết bị lắp=====+ =====thiết bị lắp=====::[[mounting]] [[accessory]]::[[mounting]] [[accessory]]::thiết bị lắp đặt::thiết bị lắp đặt- =====trang bị=====+ =====trang bị=====- + == Từ đồng nghĩa ==- ==Oxford==+ =====frame(work), increase=====- ===N.===+ - + - ====== MOUNT(1)n.=====+ - + - =====.=====+ - + - =====In senses of MOUNT(1) v.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - =====Sự lắp ráp,sự lắp đặt, sựbắt chặt, khung, giá, bệ=====+ - + - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mounting mounting] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mounting mounting] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mounting mounting] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
ghép
- flush-mounting
- sự ghép phẳng
- flush-mounting
- sự ghép bằng
- mounting bolt
- bulông lắp ghép
- mounting hole
- ổ lắp ghép
- mounting plate
- mặt lắp ghép
- Surface Mounting Technology (SMT)
- công nghệ lắp ghép bề mặt
thiết bị
- instrument mounting plate
- bảng gắn các thiết bị
- instrument mounting plate
- phiến gắn các thiết bị
- knob mounting
- thiết bị con lăn
- knob mounting
- thiết bị trục lăn
- mounting accessory
- thiết bị lắp đặt
- mounting of cramps with knobs
- thiết bị móc có con lăn
- mounting rail
- giá lắp (thiết bị)
- rail forms mounting
- thiết bị làm khuôn ray
- resilient mounting
- thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
- roller mounting
- thiết bị con lăn
- roller mounting
- thiết bị trục lăn
- safety-device mounting
- thiết bị an toàn
- safety-device mounting
- thiết bị bảo hiểm
- vibration isolator mounting
- thiết bị chống rung
- vibration isolator mounting
- thiết bị giảm chấn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ