-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}== Xây dựng==== Xây dựng=======sự lắp có nong rộng==========sự lắp có nong rộng=====- - - == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- + =====sự lắp có nong rộng=====- =====sự lắp có nong rộng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[drive]] [[or]] [[force]] [[fit]] [[obtained]] [[by]] [[inserting]] [[a]] [[chilled]] [[internal]] [[part]] [[into]] [[one]] [[at]] [[ambient]] [[temperature]], [[whereupon]] [[the]] [[inner]] [[part]] [[warms]], [[expanding]] [[to]] [[fit]].''Giải thích EN'': [[A]] [[drive]] [[or]] [[force]] [[fit]] [[obtained]] [[by]] [[inserting]] [[a]] [[chilled]] [[internal]] [[part]] [[into]] [[one]] [[at]] [[ambient]] [[temperature]], [[whereupon]] [[the]] [[inner]] [[part]] [[warms]], [[expanding]] [[to]] [[fit]].+ ''Giải thích VN'': Là thiết bị hoặc áp lực đạt được bằng cách chèn bộ phận bên trong đã được tôi vào bộ phân bên ngoài ở nhiệt độ môi trường nơi mà nhờ vào hơi nóng của phần bên trong nó sẽ nở ra để làm khít.- ''Giải thích VN'': Là thiết bị hoặc áp lực đạt được bằng cách chèn bộ phận bên trong đã được tôi vào bộ phân bên ngoài ở nhiệt độ môi trường nơi mà nhờ vào hơi nóng của phần bên trong nó sẽ nở ra để làm khít.[[Category:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Cơ khí & công trình
sự lắp có nong rộng
Giải thích EN: A drive or force fit obtained by inserting a chilled internal part into one at ambient temperature, whereupon the inner part warms, expanding to fit. Giải thích VN: Là thiết bị hoặc áp lực đạt được bằng cách chèn bộ phận bên trong đã được tôi vào bộ phân bên ngoài ở nhiệt độ môi trường nơi mà nhờ vào hơi nóng của phần bên trong nó sẽ nở ra để làm khít.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ