• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác afterward ===Phó từ=== =====Sau này, về sau, sau đấy===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Sau này, về sau, sau đấy=====
    =====Sau này, về sau, sau đấy=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[after]] , [[afterwards]] , [[another time]] , [[behind]] , [[ensuingly]] , [[eventually]] , [[intra]] , [[late]] , [[later]] , [[latterly]] , [[next]] , [[soon]] , [[subsequently]] , [[then]] , [[thereafter]] , [[thereon]] , [[ultimately]] , [[ulteriorly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[beforehand]] , [[previously]]

    Hiện nay


    /ˈæftərwərd, ˈɑftərwərd/

    Thông dụng

    Cách viết khác afterward

    Phó từ

    Sau này, về sau, sau đấy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X