• /´sʌbsikwəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Rồi thì, rồi sau đó

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    về sau

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    earlier , former , prior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X