• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:44, ngày 24 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">mɔp</font>'''/=====
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 37: Dòng 29:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    +
     
    -
    =====vải lau=====
    +
    =====vải lau=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 49: Dòng 41:
    =====lau [giẻ lau]=====
    =====lau [giẻ lau]=====
    -
    +
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    =====đĩa đánh bóng=====
    =====đĩa đánh bóng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[absorb liquid duster]] , [[sponge]] , [[squeegee]] , [[swab]] , [[sweeper]] , [[towel]] , [[mane]] , [[shock]] , [[tangle]] , [[thatch]] , [[tresses]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dab]] , [[dust]] , [[pat]] , [[polish]] , [[rub]] , [[soak up]] , [[sponge]] , [[squeegee]] , [[swab]] , [[towel off]] , [[wash]] , [[wipe]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Túi lau sàn, giẻ lau sàn

    Ngoại động từ

    Lau, chùi
    to mop the floor
    lau sàn
    to mop up
    thu dọn, nhặt nhạnh
    (quân sự) càn quét
    (từ lóng) vét sạch
    to mop up the beer
    nốc cạn chỗ bia
    to mop the floor (ground, earth) with someone
    (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn

    Danh từ

    Mops and mow nét mặt nhăn nhó

    Nội động từ

    To mop and mow nhăn nhó

    Danh từ

    Chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)

    Cơ khí & công trình

    vải lau

    Nguồn khác

    Toán & tin

    nửa nhóm Hausdorff

    Xây dựng

    lau [giẻ lau]

    Kỹ thuật chung

    đĩa đánh bóng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X