-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====vào, ghi, ra nhập=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========vào, đưa (số liệu) vào==========vào, đưa (số liệu) vào=====Dòng 52: Dòng 53: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đưa vào=====+ =====đưa vào=====- =====nhập=====+ =====nhập=====::[[enter]] [[action]]::[[enter]] [[action]]::tác động nhập::tác động nhậpDòng 67: Dòng 68: ::enter/update [[mode]]::enter/update [[mode]]::chế độ nhập/cập nhật::chế độ nhập/cập nhật- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- =====truy nhập=====+ =====truy nhập==========vào==========vào======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đi vào=====+ =====đi vào=====- =====dự=====+ =====dự=====- =====ghi vào (sổ)=====+ =====ghi vào (sổ)=====- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- =====nhập (dữ liệu...)=====+ =====nhập (dữ liệu...)=====- =====tham gia=====+ =====tham gia=====- =====thông quan=====+ =====thông quan=====::[[enter]] [[a]] [[ship]] (inwards) (to...)::[[enter]] [[a]] [[ship]] (inwards) (to...)::thông quan vào cảng::thông quan vào cảng=====tiến nhập==========tiến nhập=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=enter&searchtitlesonly=yes enter] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[access]] , [[arrive]] , [[barge in ]]* , [[blow in ]]* , [[break in]] , [[breeze in]] , [[burst in]] , [[bust in]] , [[butt in ]]* , [[come in]] , [[crack]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[crowd in]] , [[drive in]] , [[drop in]] , [[fall into]] , [[gain entr]]- =====Go or come (in or into), pass (into):Please enter at theleft.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Penetrate,pierce,stick (into),stab (into),puncture;invade,infiltrate: The nail entered the tyre here. The ironentered into his soul.=====+ - + - =====Insert,inscribe,write,set or writeor put down,note, record, take or jot down, register; log,document, minute: Enter your name on the dotted line.=====+ - + - =====Enteron or upon, begin, start, commence, undertake, set out on, takeup: I didn't want to enter the marathon if I couldn't finish.5 enrol, enlist, sign on or up, join, become a member of: Hehas entered the ranks of the unemployed.=====+ - + - =====Present, offer,proffer, tender, submit: More than 100 poems were entered inthe competition.=====+ - + - =====File, register, record, submit: Thedefendant entered a plea of 'Not guilty'.=====+ - + - =====Enter into. engageor participatein,sign,be (a) party to,co-sign,countersign:We entered into an agreement to buy the house.=====+ - === Oxford===+ - =====V.=====+ - =====A intr. (often foll. by into) go or comein. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).=====+ - + - =====Tr. penetrate; go through (a bullet entered hischest).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) write (a name,details, etc.)ina list,book, etc.=====+ - + - =====A intr. register or announce oneself asa competitor (entered for the long jump). b tr. become acompetitorin(an event). c tr. record the name of (a personetc.) as a competitor (entered two horses for the Derby).=====+ - + - =====Tr.a become a member of (a society etc.). b enrol as a member orprospective member of a society,school, etc.; admit or obtainadmission for.=====+ - + - =====Tr. make known; present for consideration(entered a protest).=====+ - + - =====Tr. putintoan official record.=====+ - + - =====Intr. (foll. by into) a engage in (conversation,relations, anundertaking, etc.). b subscribe to; bind oneself by (anagreement etc.). c form part of (one's calculations, plans,etc.). d sympathize with (feelings etc.).=====+ - + - =====Intr. (foll. byon, upon) a begin, undertake; begin to deal with (a subject). bassume the functions of (an office). c assume possession of(property).=====+ - + - =====Intr. (foll. by up) complete a series of entriesin (account-books etc.).=====+ - + - =====Enterer n.[ME f. OF entrer f. Lintrare]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to enter into
- đi vào (nơi nào)
- Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
- Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
- Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ