• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoa huệ tây; hoa loa kèn===== ::hoa huệ tây ::sắc trắng ngần, nước da trắng ...)
    Hiện nay (17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlɪli</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::cây hoa lan chuông
    ::cây hoa lan chuông
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 a any bulbous plant of the genus Lilium withlarge trumpet-shaped often spotted flowers on a tall slenderstem, e.g. the madonna lily and tiger lily. b any of severalother plants of the family Liliaceae with similar flowers, e.g.the African lily. c the water lily.=====
     
    - 
    -
    =====A person or thing ofspecial whiteness or purity.=====
     
    - 
    -
    =====A heraldic fleur-de-lis.=====
     
    - 
    -
    =====(attrib.) a delicately white (a lily hand). b pallid.=====
     
    - 
    -
    =====Faultless.=====
     
    - 
    -
    =====Lilied adj. [OE lilie f. L lilium prob. f. Gk leirion]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lily lily] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lily lily] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lily lily] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lily lily] : Foldoc
    +
    :[[aloe]] , [[butterfly]] , [[calla]] , [[celestial]] , [[climbing]] , [[flamingo]] , [[flower]] , [[glory]] , [[ixia]] , [[magic]] , [[mariposa]] , [[meadow]] , [[mountain]] , [[orange]] , [[pad]] , [[panther]] , [[plant]] , [[pond]] , [[rain]] , [[sego]] , [[spider]] , [[tiger]] , [[toad]] , [[water]] , [[western]] , [[yucca]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈlɪli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa huệ tây; hoa loa kèn
    hoa huệ tây
    sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
    lilies and roses
    nước da trắng hồng
    Người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
    lily of the valley
    cây hoa lan chuông


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X