-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến===== =====Sự thích, sự ưa thích===== =====(từ hiếm,nghĩa h...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fɔndnis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến==========Sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến=====Dòng 15: Dòng 8: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[affection]] , [[attachment]] , [[devotion]] , [[fancy]] , [[kindness]] , [[love]] , [[partiality]] , [[penchant]] , [[predilection]] , [[preference]] , [[soft spot]] , [[susceptibility]] , [[tenderness]] , [[weakness]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[appetite]] , [[relish]] , [[dearness]] , [[doting]] , [[foolishness]] , [[indulgence]] , [[naive]] , [[propensity]] , [[regard]] , [[taste]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[loathing]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , attachment , devotion , fancy , kindness , love , partiality , penchant , predilection , preference , soft spot , susceptibility , tenderness , weakness , liking , loyalty , appetite , relish , dearness , doting , foolishness , indulgence , naive , propensity , regard , taste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
