• /prə´pensiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + for, to, towards) thiên hướng, xu hướng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    khuynh hướng
    propensity to consume
    khuynh hướng tiêu dùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X