-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán) nhị thức===== =====(sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ===== == Từ đi...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bai'noumjəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(toán) nhị thức==========(toán) nhị thức=====- =====(sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ==========(sinh học) tên sinh vật học có hai thuật ngữ=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhị thức=====- =====nhị thức=====+ ::[[binomial]] [[array]] [[antenna]]::[[binomial]] [[array]] [[antenna]]::ăng ten giàn nhị thức::ăng ten giàn nhị thứcDòng 55: Dòng 43: ::nhị thức Newtơn::nhị thức Newtơn- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An algebraic expression of the sum or thedifference of two terms.=====+ - + - =====A two-part name, esp. in taxonomy.=====+ - + - =====Adj. consisting of two terms.=====+ - + - =====Binomial classification asystem of classification using two terms, the first oneindicating the genus and the second the species. binomialdistribution a frequency distribution of the possible number ofsuccessful outcomes in a given number of trials in each of whichthere is the same probability of success. binomial theorem aformula for finding any power of a binomial without multiplyingat length.=====+ - + - =====Binomially adv.[F bin“me or mod.L binomium (asBI-, Gk nomos part, portion)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=binomial binomial] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=binomial&submit=Search binomial] : amsglossary+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
nhị thức
- binomial array antenna
- ăng ten giàn nhị thức
- binomial coefficient
- hệ số nhị thức
- binomial curve
- đường nhị thức
- binomial dichotomy
- lưỡng phân nhị thức
- binomial differential
- vi phân nhị thức
- binomial distribution
- phân bố nhị thức
- binomial distribution
- phân phối nhị thức
- binomial distribution
- phân số nhị thức
- binomial equation
- phương trình nhị thức
- binomial expansion
- sự khai triển nhị thức
- binomial expansion
- sự triển khai nhị thức
- binomial formula
- công thức nhị thức
- binomial series
- chuỗi nhị thức
- binomial theorem
- định lý nhị thức
- conjugate binomial surds
- vô tỷ nhị thức liên hợp
- negative binomial distribution
- phân bố nhị thức âm
- Newton's binomial
- nhị thức Newton
- newton's binomial
- nhị thức Newtơn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ