-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kən´denseit</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔndənseit</font>'''/=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========sản phẩm ngưng==========sản phẩm ngưng=====Dòng 6: Dòng 7: === Điện lạnh====== Điện lạnh========khí ngưng (lỏng)==========khí ngưng (lỏng)=====- =====phần ngưng tụ==========phần ngưng tụ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 29: Dòng 29: ::ống dẫn nước ngưng ướt::ống dẫn nước ngưng ướt=====phần hồi lưu==========phần hồi lưu=====- =====phần ngưng==========phần ngưng=====::[[condensate]] [[cooling]]::[[condensate]] [[cooling]]Dòng 69: Dòng 68: ::[[waste]] [[condensate]] [[pump]]::[[waste]] [[condensate]] [[pump]]::máy bơm phần ngưng chất thải::máy bơm phần ngưng chất thải- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=condensate condensate] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========chất ngưng tụ, kết tụ==========chất ngưng tụ, kết tụ=====- =====đông đặc lại==========đông đặc lại======= Môi trường==== Môi trường=======Chất ngưng tụ==========Chất ngưng tụ=====- ::+ ::- ::1. Chất lỏng được hình thành do khí thải bãi rác nóng nguội dần khi đi qua hệ thống thu gom;+ ::1. Chất lỏng được hình thành do khí thải bãi rác nóng nguội dần khi đi qua hệ thống thu gom;::2. Nước được tạo ra bằng cách làm lạnh hơi nước.::2. Nước được tạo ra bằng cách làm lạnh hơi nước.- Category:Môi trường]]+ [[Thể_loại:Môi trường]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
nước ngưng
- condensate line
- ống nước ngưng
- condensate pump
- bơm nước ngưng
- condensate pump
- bơm lỏng ngưng [nước ngưng]
- condensate pump
- máy bơm nước ngưng
- condensate return
- đường về nước ngưng
- condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng (tụ)
- dry condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng khô
- excess condensate
- lượng nước ngưng thừa
- wet condensate return pipe
- ống dẫn nước ngưng ướt
phần ngưng
- condensate cooling
- làm lạnh phần ngưng
- condensate drain
- sự xả phần ngưng
- condensate film
- mạng phần ngưng
- condensate header
- ống góp phần ngưng
- condensate line
- ống dẫn phần ngưng
- condensate motion
- di chuyển phần ngưng
- condensate pipe
- ống dẫn phần ngưng
- condensate pump
- bơm phần ngưng
- condensate pump
- máy bơm phần ngưng
- condensate receiver
- bình chứa phần ngưng
- condensate return
- hồi phần ngưng
- condensate temperature
- nhiệt độ phần ngưng
- condensate thermal conductivity
- hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
- condensate trap
- bẫy phần ngưng
- condensate tray
- khay phần ngưng
- gas condensate
- phần ngưng tụ của khí
- refrigerant condensate
- phần ngưng môi chất lạnh
- retrograde condensate
- phần ngưng thoái hồi
- waste condensate pump
- máy bơm phần ngưng chất thải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ