-
(Khác biệt giữa các bản)(lkjg)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'nevə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'nevə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- =+ ==Thông dụng==+ ===Phó từ===+ =====Không bao giờ, không khi nào=====+ ::[[never]] [[tell]] [[a]] [[lie]]!+ ::không bao giờ được nói dối!+ ::[[never]] [[say]] [[die]]!+ ::không bao giờ được thất vọng+ ::[[well]], I [[never]]!; I [[never]] [[did]]!+ ::chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều (như)) thế- =neverleft+ =====Không, đừng=====+ ::[[he]] [[answered]] [[never]] [[a]] [[word]]+ ::nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời+ ::[[that]] [[will]] [[never]] [[do]]+ ::cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu+ ::[[never]] [[mind]]!+ ::không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!+ ::[[never]] [[a]] [[one]]+ ::không một người nào, không ai+ ===Thán từ===- ==Tham khảo chung==+ =====Không bao giờ, chẳng bao giờ, còn lâu=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[better]] [[late]] [[than]] [[never]] =====+ ::Xem [[better]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nevernever] :National Weather Service+ ===== [[never]] [[so]] =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=never never]: Chlorine Online+ ::dù là, dẫu là- *[http://foldoc.org/?query=never never] :Foldoc+ ===== [[were]] [[it]] [[never]] [[so]] [[late]] =====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ::dù có muộn thế nào đi nữa+ ===== [[never]] [[too]] [[late]] [[to]] [[mend]] =====+ ::muốn sửa chữa thì chả lo là muộn+ ===== [[on]] [[the]] [[never-never]] =====+ ::theo thể thức thuê-mua+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[at no time]] , [[don]]’t hold your breath , [[forget it]] , [[nevermore]] , [[not at all]] , [[not ever]] , [[not in any way]] , [[not in the least]] , [[not on your life]] , [[not under any condition]] , [[no way]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[always]] , [[forever]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at no time , don’t hold your breath , forget it , nevermore , not at all , not ever , not in any way , not in the least , not on your life , not under any condition , no way
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
