-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: =====Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan==========Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[artifice]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[design]] , [[device]] , [[dirty work ]]* , [[dodge ]]* , [[intrigue]] , [[monkey business ]]* , [[on the make]] , [[ploy]] , [[practice]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[sellout]] , [[skullduggery ]]* , [[song and dance ]]* , [[stratagem]] , [[trick]] , [[collusion]] , [[connivance]] , [[contrivance]] , [[maneuver]] , [[plan]] , [[plot]]:[[artifice]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[design]] , [[device]] , [[dirty work ]]* , [[dodge ]]* , [[intrigue]] , [[monkey business ]]* , [[on the make]] , [[ploy]] , [[practice]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[sellout]] , [[skullduggery ]]* , [[song and dance ]]* , [[stratagem]] , [[trick]] , [[collusion]] , [[connivance]] , [[contrivance]] , [[maneuver]] , [[plan]] , [[plot]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artifice , cabal , conspiracy , design , device , dirty work * , dodge * , intrigue , monkey business * , on the make , ploy , practice , ruse , scheme , sellout , skullduggery * , song and dance * , stratagem , trick , collusion , connivance , contrivance , maneuver , plan , plot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ