-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện==========Làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện=====+ =====Tạo điều kiện thuận lợi=====::[[be]] [[sensible]], [[and]] [[we]] [[will]] [[facilitate]] [[your]] [[business]]::[[be]] [[sensible]], [[and]] [[we]] [[will]] [[facilitate]] [[your]] [[business]]::cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anh::cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anhDòng 11: Dòng 12: * Ving:[[facilitating]]* Ving:[[facilitating]]- ==Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ==Chuyên ngành==- =====giảm nhẹ=====+ - =====tạo điều kiện=====+ ===Toán & tin===+ =====làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========làm dễ dàng==========làm dễ dàng=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aid , ease , expedite , forward , further , grease the wheels , hand-carry , help , make easy , open doors , promote , run interference for , simplify , smooth , speed , speed up , walk through , assist , foster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ