-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Băng, nước đá=====+ =====Băng,cục đá đông lạnh, nước đá==========Kem==========Kem=====Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nước đá // đóng thành băng=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh===Dòng 58: Dòng 61: =====nước đá==========nước đá=====+ ===Địa chất===+ ===== băng, nước đá=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 65: Dòng 71: =====noun==========noun=====:[[water]]:[[water]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ