-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse==========(động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse=====- + ===tính từ===+ =====Khôn ngoan, sắc sảo=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amazon , backbiter , battle-ax , biddy , bitch , calumniator , carper , detractor , dragon , fire-eater , fishwife , fury , harpy , harridan , hell cat , hellion , hussy , madcap , muckraker , nag , ogress , old biddy , porcupine , reviler , scold , she-devil , she-wolf , siren , spitfire , termagant , tigress , virago , vituperator , vixen , wench , battleaxe , brawler , curse , hag , mammal , xanthippe , xantippe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ