• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:50, ngày 4 tháng 5 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (kiểm tra dữ liệu)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">prəˈnaʊns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">prəˈnaʊns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)=====
    =====Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)=====
    ::[[to]] [[pronounce]] [[a]] [[patient]] [[out]] [[of]] [[danger]]
    ::[[to]] [[pronounce]] [[a]] [[patient]] [[out]] [[of]] [[danger]]
    Dòng 29: Dòng 27:
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
     +
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====verb=====
    =====verb=====
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[mumble]] , [[conceal]] , [[hide]]
    :[[mumble]] , [[conceal]] , [[hide]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /prəˈnaʊns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)
    to pronounce a patient out of danger
    tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
    (pháp lý) tuyên án; phát biểu (nhất là một cách trịnh trọng, chính thức)
    to pronounce a death sentence
    tuyên án tử hình
    to pronounce a curse
    nguyền rủa
    Phát âm, đọc (một từ)
    to pronounce a word
    phát âm một từ, đọc một từ

    Nội động từ

    Tỏ ý, tuyên bố
    to pronounce on a proposal
    tỏ ý về một đề nghị
    to pronounce foor (in favour of) a proposal
    tỏ ý ủng hộ một đề nghị
    to pronounce against a proposal
    tỏ ý chống lại một đề nghị


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    mumble , conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X