-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'kɔ:ni</font>'''/=====- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , commonplace , dull , feeble , hackneyed , mawkish , melodramatic , old-fashioned , old hat , sentimental , shopworn , stale , stereotyped , stupid , tired , warmed-over , bromidic , clich
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ