-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====vào, ghi, ra nhập=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 94: Dòng 97: :[[access]] , [[arrive]] , [[barge in ]]* , [[blow in ]]* , [[break in]] , [[breeze in]] , [[burst in]] , [[bust in]] , [[butt in ]]* , [[come in]] , [[crack]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[crowd in]] , [[drive in]] , [[drop in]] , [[fall into]] , [[gain entr]]:[[access]] , [[arrive]] , [[barge in ]]* , [[blow in ]]* , [[break in]] , [[breeze in]] , [[burst in]] , [[bust in]] , [[butt in ]]* , [[come in]] , [[crack]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[crowd in]] , [[drive in]] , [[drop in]] , [[fall into]] , [[gain entr]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to enter into
- đi vào (nơi nào)
- Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
- Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
- Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ