-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sựđình chỉ=====+ =====sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế ) sự thanh toán (nợ)=====- + - =====sự làm ngừng=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========dập tắt==========dập tắt=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , death , destruction , elimination , end of life , no life , obsolescence , thing of the past , eradication , extermination , extinguishment , extirpation , liquidation , obliteration , decease , demise , dissolution , passing , quietus , rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ