-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ =====Quá khứ của [[outlie]]=====- =====Quá khứ của outlie========Danh từ======Danh từ===- =====Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí==========Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí========Ngoại động từ .outlaid======Ngoại động từ .outlaid===- =====Tiêu pha tiền==========Tiêu pha tiền=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) tiền chi tiêu, phí tổn======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========số tiền có==========số tiền có=====Dòng 41: Dòng 40: :[[income]] , [[pay]]:[[income]] , [[pay]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bite * , bottom line * , charge , cost , damage , disbursement , expenditure , expense , highway robbery , investment , price tag , score * , setback * , spending , tab * , throw * , tune * , payment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ