-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 43: Dòng 43: ::[[girdle]] [[ulcer]]::[[girdle]] [[ulcer]]::loét vòng đại ruột::loét vòng đại ruột+ ===Địa chất===+ ===== vỉa mỏng=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
- to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ