• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác loth ===Tính từ=== =====Bất đắc dĩ, miễn cưỡng===== ::loath to come ::đến một cách miễn cưỡng, ...)
    Hiện nay (17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">[lou&#952;]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::sẵn sàng, vui lòng
    ::sẵn sàng, vui lòng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Predic.adj.===
     
    - 
    -
    =====(also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).=====
     
    - 
    -
    =====Nothing loath adj. quite willing. [OE lath f. Gmc]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=loath loath] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afraid]] , [[counter]] , [[disinclined]] , [[hesitant]] , [[indisposed]] , [[opposed]] , [[reluctant]] , [[remiss]] , [[resisting]] , [[uneager]] , [[unwilling]] , [[averse]] , [[against]] , [[inimical]] , [[odious]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[approving]] , [[for]] , [[unopposed]] , [[willing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /[louθ]/

    Thông dụng

    Cách viết khác loth

    Tính từ

    Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
    loath to come
    đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    nothing loath
    sẵn sàng, vui lòng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    approving , for , unopposed , willing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X