-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + /'skeptikəl/- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
/'skeptikəl/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agnostic , aporetic , cynical , dissenting , doubtful , doubting , dubious , freethinking , hesitating , incredulous , mistrustful , questioning , quizzical , scoffing , show-me , suspicious , unbelieving , unconvinced , uncertain , undecided , unsure , disbelieving , dissident , distrustful , dubitable , leery , negativistic , negatory , recusant , sceptical , zetetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ