-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'sʌmbədi</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'sʌmbədi</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celebrity , dignitary , heavyweight , household name , luminary , name * , notable , one , personage , person of note , public figure , so-and-so , someone , some person , star , superstar , vip * , whoever , character , eminence , leader , lion , nabob , notability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ