-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người đặt kế hoạch, người đặt đề án==========Người đặt kế hoạch, người đặt đề án=====- =====Người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ==========Người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ=====- =====Máy chiếu (phim, hình); đèn pha==========Máy chiếu (phim, hình); đèn pha=====::[[a]] [[cinema]] [[projector]]::[[a]] [[cinema]] [[projector]]::máy chiếu phim::máy chiếu phim- ::[[a]] [[slide]] [[projector]]+ ::[[a]] [[slide]] [[projector]]::máy chiếu phim dương bản::máy chiếu phim dương bản- =====Súng phóng==========Súng phóng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========phun [vòi phun]==========phun [vòi phun]=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Máy chiếu, đèn chiếu==========Máy chiếu, đèn chiếu=====- ===Toán & tin======Toán & tin========dụng cụ chiếu, máy chiếu==========dụng cụ chiếu, máy chiếu=====Dòng 33: Dòng 23: =====súng phóng==========súng phóng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người thiết kế=====+ =====người thiết kế=====- + =====đèn chiếu=====- =====đèn chiếu=====+ ::[[overhead]] [[projector]] (OHP)::[[overhead]] [[projector]] (OHP)::máy đèn chiếu::máy đèn chiếu::[[rear]] [[projector]] [[booth]]::[[rear]] [[projector]] [[booth]]::buồng đèn chiếu hậu trường::buồng đèn chiếu hậu trường- =====đèn pha=====+ =====đèn pha=====- + =====đường chiếu=====- =====đường chiếu=====+ =====máy chiếu=====- + - =====máy chiếu=====+ ::[[measuring]] [[projector]]::[[measuring]] [[projector]]::máy chiếu đo lường::máy chiếu đo lườngDòng 69: Dòng 56: ::[[video]] [[projector]]::[[video]] [[projector]]::máy chiếu hình::máy chiếu hình- === Oxford===- =====N.=====- =====A an apparatus containing a source of light and a systemof lenses for projecting slides or film on to a screen. b anapparatus for projecting rays of light.=====- - =====A person who forms orpromotes a project.=====- - =====Archaic a promoter of speculativecompanies.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=projector projector] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=projector&submit=Search projector] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=projector projector] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chiếu
- measuring projector
- máy chiếu đo lường
- movie projector
- máy chiếu phim
- OHP (overheadprojector)
- máy chiếu qua đầu
- open-gate conditions (ofthe projector)
- những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
- overhead projector (OHP)
- máy chiếu qua đầu
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- projector head lamps
- đèn pha kiểu máy chiếu
- side projector
- máy chiếu ảnh
- side projector
- máy chiếu slide
- slide projector
- máy chiếu kính ảnh
- sound projector
- máy chiếu phim nói
- video projector
- máy chiếu hình
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ