-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jɑ:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa==========(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bó sợi=====+ - + - =====chỉ=====+ - + - =====sợi=====+ - + - =====sợi dệt, sợi kéo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.=====+ - + - =====Tale, story, account, narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication, fiction, cock-and-bullstory, Colloq whopper, Brit fishing story, US fish story, fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====Any spun thread, esp. for knitting, weaving,rope-making, etc.=====+ === Xây dựng===+ =====sợi=====- =====Colloq. a long or rambling story ordiscourse.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Yarn.jpg|200px|Sợi, sợi chỉ]]+ =====Sợi, sợi chỉ=====- =====V.intr. colloq. tell yarns. [OE gearn]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bó sợi=====- ==Tham khảo chung==+ =====chỉ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yarn yarn]: Corporateinformation+ =====sợi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====Foreign Yarn (chỉ khác màu, lẫn sợi)=====+ =====Broken Yarn (mất sợi)=====+ =====sợi dệt, sợi kéo=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cotton fiber]] , [[flaxen thread]] , [[fleece]] , [[spun wool]] , [[thread]] , [[twist]] , [[wool]] , [[adventure]] , [[alibi]] , [[anecdote]] , [[fable]] , [[fabrication]] , [[fairy tale]] , [[lie]] , [[line]] , [[narrative]] , [[potboiler]] , [[prose]] , [[sea story]] , [[song ]]* , [[song and dance ]]* , [[string ]]* , [[tale]] , [[tall story]] , [[tall tale]] , [[story]] , [[abb]] , [[spinel]]. associated word: skein , [[warp]] , [[worsted]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cotton fiber , flaxen thread , fleece , spun wool , thread , twist , wool , adventure , alibi , anecdote , fable , fabrication , fairy tale , lie , line , narrative , potboiler , prose , sea story , song * , song and dance * , string * , tale , tall story , tall tale , story , abb , spinel. associated word: skein , warp , worsted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ