• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)===== =====Diềm (lông chim)===== =====Hoa giấy xếp (trang ...)
    Hiện nay (15:57, ngày 25 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fril</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà=====
    =====( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà=====
    -
    ::[[to]] [[put]] [[on]] [[frills]]
    +
    ::[[to]] [[put]] [[on]] [[frill]]s
    ::làm bộ, làm điệu
    ::làm bộ, làm điệu
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====(nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)=====
    =====(nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)=====
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====Frilly=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Trimming, decoration, ornament, furbelow, flounce, ruffle:This dress would be suitable without the frill.=====
    +
    :[[amenity]] , [[decoration]] , [[doodad ]]* , [[extravagance]] , [[fandangle]] , [[flounce]] , [[foppery]] , [[frippery ]]* , [[fuss]] , [[garbage ]]* , [[garnish]] , [[gathering]] , [[gimcrack ]]* , [[gingerbread]] , [[jazz ]]* , [[lace]] , [[ruffle]] , [[superfluity]] , [[thing ]]* , [[tuck]] , [[extravagancy]] , [[affectation]] , [[air]] , [[bauble]] , [[furbelow]] , [[jabot]] , [[luxury]] , [[papillote]] , [[pleated]] , [[ruche]] , [[ruff]] , [[tucker]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Ornamentation, frippery, falderal or fal de rol or folderol,frou-frou, showiness, ostentation, embellishment, luxury,trimming, extra, addition, superfluity, gewgaw, (bit of)paraphernalia, Colloq US foofaraw, bells and whistles, Slangjazz: They ordered a computer system that has every imaginablefrill.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[plainness]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a strip of material with one side gathered orpleated and the other left loose with a fluted appearance, usedas an ornamental edging. b a similar paper ornament on aham-knuckle, chop, etc. c a natural fringe of feathers, hair,etc., on an animal (esp. a bird) or a plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) aunnecessary embellishments or accomplishments. b airs,affectation (put on frills).=====
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decorate with a frill.2 form into a frill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frill (or frilled) lizard a large N.Australian lizard, Chlamydosaurus kingii, with an erectilemembrane round the neck.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frilled adj. frillery n. [16th c.:orig. unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fril/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
    Diềm (lông chim)
    Hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
    ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
    to put on frills
    làm bộ, làm điệu
    Màng treo ruột (thú vật)
    (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)

    Động từ

    Diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
    (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)

    Tính từ

    Frilly

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    plainness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X