• /fʌs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị
    to make a great fuss about trifles
    làm om sòm về những chuyện không đáng kể
    to make a great fuss about somebody
    làm rối rít lên về một người nào
    to kick up a fuss
    làm nhặng xị cả lên
    Sự quan trọng hoá

    Nội động từ

    Làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên

    Ngoại động từ

    Làm (ai) cuống quít
    Làm phiền, làm rầy (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X