• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Âm mưu, mưu đồ===== =====Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =...)
    Hiện nay (17:08, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">,m&#230;ki'nei&#8747;n</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 13:
    =====Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan=====
    =====Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?=====
    +
    :[[artifice]] , [[cabal]] , [[conspiracy]] , [[design]] , [[device]] , [[dirty work ]]* , [[dodge ]]* , [[intrigue]] , [[monkey business ]]* , [[on the make]] , [[ploy]] , [[practice]] , [[ruse]] , [[scheme]] , [[sellout]] , [[skullduggery ]]* , [[song and dance ]]* , [[stratagem]] , [[trick]] , [[collusion]] , [[connivance]] , [[contrivance]] , [[maneuver]] , [[plan]] , [[plot]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay


    /,mæki'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu, mưu đồ
    Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X