• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bóng loáng, hào nhoáng===== ::glossy paper ::giấy bóng láng ::glossy appearance :...)
    Hiện nay (09:34, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈglɒsi , ˈglɔsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::bề ngoài hào nhoáng
    ::bề ngoài hào nhoáng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====láng bóng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====láng bóng=====
    -
    =====bóng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bóng=====
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::giấy làm bóng
    ::giấy làm bóng
    Dòng 34: Dòng 26:
    ::[[glossy]] [[varnish]]
    ::[[glossy]] [[varnish]]
    ::sơn bóng
    ::sơn bóng
    -
    =====bóng láng=====
    +
    =====bóng láng=====
    -
    =====láng=====
    +
    =====láng=====
    ::[[glossy]] [[millboard]]
    ::[[glossy]] [[millboard]]
    ::giấy láng
    ::giấy láng
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::giấy láng
    ::giấy láng
    -
    =====sáng bóng=====
    +
    =====sáng bóng=====
    -
     
    +
    -
    =====sáng chói=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shining, shiny, smooth, polished, glazed, lustrous,burnished, smooth, sleek, waxed, glassy, glistening: Ourmagazine is printed on glossy paper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slick, specious, put-on,artificial, meretricious, contrived, pretended, simulated,feigned, insincere, pseudo, false, unreal; bogus, counterfeit,fraudulent, imitation, Colloq phoney or US also phony: It isonly a glossy remake of the original film.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (glossier, glossiest) 1 having a shine;smooth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of paper etc.) smooth and shiny.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a magazineetc.) printed on such paper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aglossy magazine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A photograph with a glossy surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glossily adv. glossiness n.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sáng chói=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====bóng, óng ánh =====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glossy glossy] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bright]] , [[brilliant]] , [[burnished]] , [[glassy]] , [[glazed]] , [[gleaming]] , [[glistening]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[reflecting]] , [[silken]] , [[silky]] , [[sleek]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[shining]] , [[shiny]] , [[glac]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈglɒsi , ˈglɔsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bóng loáng, hào nhoáng
    glossy paper
    giấy bóng láng
    glossy appearance
    bề ngoài hào nhoáng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    láng bóng

    Kỹ thuật chung

    bóng
    glossy paper
    giấy làm bóng
    glossy paper
    giấy ảnh bóng
    glossy print
    ảnh in giấy bóng
    glossy schist
    đá phiến bóng
    glossy varnish
    sơn bóng
    bóng láng
    láng
    glossy millboard
    giấy láng
    glossy paper
    giấy láng
    sáng bóng
    sáng chói

    Địa chất

    bóng, óng ánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X