-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">klinikl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng==========(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng=====::[[clinical]] [[lectures]]::[[clinical]] [[lectures]]- ::bài giảng ở buồng bệnh,bài giảng lâm sàng+ ::bài giảng lâm sàng::[[clinical]] [[training]]::[[clinical]] [[training]]::huấn luyện lâm sàng::huấn luyện lâm sàngDòng 26: Dòng 20: ::triệu chứng lâm sàng::triệu chứng lâm sàng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc lâm sàng=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Med. a of or for the treatment of patients. b taughtor learnt at the hospital bedside.=====+ - + - =====Dispassionate, coldlydetached.=====+ - + - =====Clinically adv. [L clinicus f. Gk klinikos f.kline bed]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinical clinical] : National Weather Service+ === Y học===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinical clinical] : Corporateinformation+ =====thuộc lâm sàng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=clinical clinical] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[analytic]] , [[antiseptic]] , [[cold]] , [[detached]] , [[disinterested]] , [[emotionless]] , [[impersonal]] , [[objective]] , [[scientific]] , [[unemotional]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[feeling]] , [[passionate]] , [[subjective]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(kiến trúc) đơn giản; giản dị
- clinical record
- hồ sơ bệnh lý; bệnh án
- clinical thermometer
- cái cặp sốt
- clinical symptoms
- triệu chứng lâm sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytic , antiseptic , cold , detached , disinterested , emotionless , impersonal , objective , scientific , unemotional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ