• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vụng về===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Lacking ease or grace; socially awkward.===== =====Tactless.===== =====Ga...)
    Hiện nay (15:21, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gouʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vụng về=====
    =====Vụng về=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Lacking ease or grace; socially awkward.=====
     
    - 
    -
    =====Tactless.=====
     
    - 
    -
    =====Gauchely adv. gaucheness n. [F, = left-handed, awkward]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gauche gauche] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gauche gauche] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gauche gauche] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[awkward]] , [[bumbling]] , [[clumsy]] , [[crude]] , [[graceless]] , [[green]] , [[halting]] , [[ham-handed]] , [[heavy-handed]] , [[ignorant]] , [[ill-bred]] , [[ill-mannered]] , [[inelegant]] , [[inept]] , [[insensitive]] , [[lacking]] , [[maladroit]] , [[oafish]] , [[uncouth]] , [[uncultured]] , [[unhappy]] , [[unpolished]] , [[wooden ]]* , [[brash]] , [[impolitic]] , [[indelicate]] , [[undiplomatic]] , [[unpolitic]] , [[untactful]] , [[blundering]] , [[bungling]] , [[tactless]] , [[unrefined]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[elegant]] , [[graceful]] , [[mannerly]] , [[polished]] , [[refined]] , [[sophisticated]] , [[tactful]] , [[tasteful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /gouʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vụng về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X