-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adroit , aware , cautious , civil , considerate , courteous , deft , delicate , diplomatic , discreet , gentle , judicious , observant , perceptive , poised , polished , polite , politic , prudent , sensitive , skilled , skillful , suave , subtle , sympathetic , tactical , understanding , urbane , wise , careful , thoughtful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ