-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈtubyələr , ˈtyubyələr</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có hình ống==========Có hình ống=====::[[tubular]] [[bridge]]::[[tubular]] [[bridge]]::cầu ống::cầu ống- =====Có ống, chứa ống==========Có ống, chứa ống=====::[[tubular]] [[boiler]]::[[tubular]] [[boiler]]::nồi hơi có ống::nồi hơi có ống- =====Làm bằng những chi tiết có hình ống==========Làm bằng những chi tiết có hình ống=====::[[tubular]] [[furniture]]::[[tubular]] [[furniture]]::bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống::bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống- + ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Tubular.jpg|200px|(adj) có dạng ống]]- =====dạng ống=====+ =====(adj) có dạng ống=====- + === Cơ khí & công trình===- ==Xây dựng==+ =====dạng ống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====thuộc ống=====+ =====thuộc ống=====- + === Y học===- == Y học==+ =====thuộc tiểu quản, ống nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thuộc tiểu quản, ống nhỏ=====+ =====hình ống=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hình ống=====+ ::[[tubular]] [[axle]]::[[tubular]] [[axle]]::cầu xe hình ống::cầu xe hình ốngDòng 54: Dòng 39: ::[[tubular]] [[heating]] [[element]]::[[tubular]] [[heating]] [[element]]::phần tử nung hình ống::phần tử nung hình ống- ::[[tubular]] [[neighbo]] (u) [[rhood]]+ ::[[tubular]] [[neighbourhood]]::lân cận hình ống::lân cận hình ống::[[tubular]] [[neighbourhood]]::[[tubular]] [[neighbourhood]]Dòng 70: Dòng 55: ::[[tubular]] [[soring]]::[[tubular]] [[soring]]::lò xo hình ống::lò xo hình ống- =====đường ống=====+ =====đường ống=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====dạng ống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dạng ống=====+ ::[[tubular]] [[convey]]::[[tubular]] [[convey]]::thiết bị vận chuyển dạng ống::thiết bị vận chuyển dạng ống- =====trống=====+ =====trống=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tubular tubular] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Tube-shaped.=====+ - + - =====Having or consisting of tubes.=====+ - =====(offurniture etc.) made of tubular pieces.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình ống
- tubular axle
- cầu xe hình ống
- tubular beam
- dầm (hình) ống
- tubular capacitor
- tụ hình ống
- tubular carbon are
- hồ quang than hình ống
- tubular dryer
- máy sấy hình ống
- tubular electric heater
- thiết bị nung điện hình ống
- tubular furnace boiler
- nồi hơi lò hình ống
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular profile
- thép hình ống
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular section
- thép hình ống
- tubular shaft
- trục hình ống
- tubular soring
- lò xo hình ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ