-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra===== ::they are now living separately ::bây giờ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'seprətli</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 13: ::bây giờ họ sống riêng rẽ::bây giờ họ sống riêng rẽ- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adv.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adverb=====- =====Individually, independently,singly, one by one,one at atime,personally,alone,severally: Each child approachedseparately to wish her Bon Voyage.=====+ :[[apart]] , [[clearly]] , [[definitely]] , [[disjointly]] , [[distinctly]] , [[independently]] , [[one at a time]] , [[one by one]] , [[personally]] , [[severally]] , [[singly]] , [[solely]] , [[discretely]] , [[individually]] , [[respectively]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[together]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- apart , clearly , definitely , disjointly , distinctly , independently , one at a time , one by one , personally , severally , singly , solely , discretely , individually , respectively
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ